Có 1 kết quả:
作假 zuò jiǎ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to counterfeit
(2) to falsify
(3) to cheat
(4) to defraud
(5) fraudulent
(6) to behave affectedly
(2) to falsify
(3) to cheat
(4) to defraud
(5) fraudulent
(6) to behave affectedly
Bình luận 0