Có 1 kết quả:

作假 zuò jiǎ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to counterfeit
(2) to falsify
(3) to cheat
(4) to defraud
(5) fraudulent
(6) to behave affectedly

Bình luận 0